Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sĩ quan



noun
officer

[sĩ quan]
(military) officer
Nhờ có quan hệ với các sĩ quan cao cấp của Đồng minh, Mata Hari đã thu được nhiều thông tin quan trọng về quân sự
Through her liaisons with high-ranking Allied officers, Mata Hari was able to obtain a lot of important military information
Biệt phái một sĩ quan sang làm việc với ai
To detach an officer to serve with somebody
Bằng sĩ quan
Commission
Từ lính trơn trở thành sĩ quan
To rise from the ranks; to be a ranker



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.